Gọi ngay
Chat Zalo

Vải thun mè là gì? Phân loại, ứng dụng và ưu nhược điểm

vải thun mè

Vải thun mè là một trong những loại vải phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong ngành may mặc nhờ đặc tính thoáng mát, co giãn tốt và bền màu. Với bề mặt vải có các lỗ nhỏ đặc trưng giúp thấm hút mồ hôi hiệu quả, vải thun mè thường được sử dụng trong trang phục thể thao, quần áo mặc hàng ngày và đồng phục.

Trong bài viết này, Viễn Quang sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm, ứng dụng và cách bảo quản vải thun mè để duy trì độ bền đẹp lâu dài.

Vải thun mè là gì?

Vải thun mè, còn được gọi là Bird’s Eye Pique Fabric trong tiếng Anh, là một loại vải đặc trưng bởi bề mặt có các lỗ nhỏ liti, trông giống như hạt mè. Phương pháp dệt độc đáo này mang lại cho vải khả năng co giãn, đàn hồi và thoát ẩm nhanh chóng. Thun mè chủ yếu được dệt từ sợi Polyester tổng hợp, thường có thêm 3-5% sợi Spandex, và đôi khi có cả sợi cotton.vải thun mè

Tính chất của vải thun mè

Tính chất vật lý

Loại vải này có bề mặt tương đối mềm mại và xốp, với vô số các hạt nhỏ liti giống như hạt mè. Vải thun mè rất ít bị nhăn, thậm chí gần như không nhăn ngay cả khi bị vò mạnh. Quần áo được may từ vải thun mè rất bền và giữ dáng tốt. Ngoài ra, vải còn có đặc tính không thấm nước, dẫn đến khả năng thấm hút ẩm không cao.

vải thun mè

Tính chất hóa học

Khi tiếp xúc với lửa, vải thun mè cháy rất chậm. Sau khi đốt, vải có mùi khét đặc trưng, tro vải vón cục và không thể nghiền nát. Loại vải này khó bắt lửa và sẽ tự tắt khi đưa ra khỏi nguồn lửa. Bên cạnh đó, thun mè không tan trong nước và có xu hướng co lại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Có các loại vải thun mè nào?

Dựa vào kiểu dệt

Thun mè có thể được phân loại dựa trên kiểu dệt. Các lỗ nhỏ li ti trên bề mặt vải sẽ có hình dáng và đặc điểm khác nhau tùy thuộc vào cách dệt. Chất liệu thun mè được chia thành nhiều loại, bao gồm:

Vải mè nhí:

Loại vải này có các rãnh hình hạt nhỏ li ti, nhỏ hơn so với vải thun mè thông thường. Mè nhí có độ bền cao, thoáng khí tốt, mềm mại và không nhăn. Do đó, nó thường được sử dụng để may quần áo thể thao.

Vải mè caro:

Loại vải mè này có các rãnh nhỏ hình caro trên bề mặt. Mè caro có đầy đủ các đặc tính của thun mè và được ưa chuộng để may quần áo đá bóng và áo chống nắng.

Vải mè bóng:

Có bề mặt bóng láng hơn so với vải mè thông thường, tạo vẻ ngoài bắt mắt. Mè bóng thường được dùng để may đồ thể thao và quần áo cho nữ.

Vải mè kim:

Loại vải này có các rãnh nhỏ hình lỗ kim. Mè kim thường được sử dụng để may quần áo thể thao, áo đồng phục nhóm,…

Dựa vào tính co giãn

Ngoài cách phân loại dựa trên kiểu dệt, vải thun mè còn được chia thành hai loại dựa trên tính co giãn:

Vải thun mè 2 chiều:

Loại vải này chỉ co giãn theo chiều ngang. Mặc dù độ co giãn không cao, nhưng vải giữ form dáng tốt, không bị chảy xệ sau một thời gian sử dụng. Giá thành của thun mè 2 chiều cũng khá rẻ. Vải này thích hợp để may đồng phục công nhân và đồng phục thể thao.

Vải thun mè 4 chiều:

Loại vải này có thể co giãn theo cả chiều ngang và chiều dọc. Do đó, độ co giãn của vải khá cao, ít nhăn và tạo cảm giác thoải mái, mềm mại cho người mặc. Tuy nhiên, giá thành của thun mè 4 chiều khá cao và dễ bị hư hỏng nếu không được bảo quản đúng cách.

Ưu nhược điểm của vải thun mè

Ưu điểm của vải thun mè

Nhờ thành phần spandex trong sợi, vải thun mè có khả năng co giãn 2–4 chiều, giúp người mặc thoải mái vận động. Bề mặt vải có các lỗ nhỏ li ti, tạo cảm giác mát, nhẹ và thoáng khí, phù hợp mặc hàng ngày hoặc khi tập thể thao.

Vải thun mè ít nhăn, không bai nhão nhanh và giữ form lâu, ngay cả sau nhiều lần giặt. Phù hợp may áo thun, váy, quần legging, đồ thể thao, đồng phục hoặc trang phục trẻ em. Loại vải này giặt nhanh khô, ít bị co rút nếu giặt đúng cách.

Nhược điểm của vải thun mè

Mặc dù thoáng khí, nhưng vải thun mè không thấm hút mồ hôi tốt, nên khi ra mồ hôi nhiều sẽ cần lau khô hoặc thay quần áo. Vải có kết cấu nhỏ li ti nên cẩn thận khi giặt hoặc cọ xát mạnh, tránh làm sợi bị xước hoặc rách.

Vải thun mè không chịu nhiệt cao, nên phơi nơi râm mát, tránh ánh nắng trực tiếp để giữ màu bền lâu. Vải thun mè chất lượng cao, mềm mịn và co giãn tốt thường có giá cao hơn so với vải thun thường.

Giá của vải thun mè hiện nay là bao nhiêu?

Hiện nay, giá của vải thun mè tại Việt Nam dao động tùy thuộc vào khổ vải, định lượng và chất liệu. Các loại phổ biến, khổ khoảng 1m6, đồng màu, cơ bản thường có giá khoảng 64.000–85.000 đồng/kg. Những loại cao cấp hơn, có họa tiết dệt kim đặc biệt hoặc pha nhiều Spandex, khổ lớn, có thể lên tới 100.000–120.000 đồng/kg.

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng mua và đơn vị tính (kg hoặc mét), do đó khi chọn mua vải thun mè, người dùng nên chú ý đến khổ, độ dày, thành phần sợi và màu sắc để chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu.

Cách nhận biết vải thun mè

Dựa vào các giác quan

Thun mè có hai mặt vải trái và phải hoàn toàn khác nhau. Bề mặt vải được bao phủ bởi vô số các hạt li ti như hạt mè, có thể dễ dàng quan sát bằng mắt thường.

Vải có bề mặt khá trơn, sáng bóng, mềm mịn và không có lông vải. Khi vò mạnh, vải không bị nhăn hoặc chỉ nhăn rất ít và nhanh chóng trở lại hình dáng ban đầu.

Dựa vào nhiệt độ

Thun mè có tính chất hóa học là khó bắt lửa. Do đó, quá trình cháy của vải diễn ra rất chậm và sẽ tắt ngay khi đưa nguồn lửa ra xa. Tro sau khi đốt sẽ vón thành cục và không thể bóp tan. Ngoài ra, vải khi đốt sẽ có mùi khét như mùi nhựa.

Dựa vào tính thấm nước

Thun mè có đặc điểm là khả năng thấm nước rất kém. Nếu bạn đổ một ít nước lên vải và thấy quá trình thấm diễn ra rất chậm, chỉ thấm ướt một mặt áo hoặc không thấm nước, thì đó chính là loại vải thun mè cao cấp, chất lượng tốt.

So sánh giữa 3 loại vải thun mè, thun lạnh, thun cotton

Các loại vải thun như thun mè, thun lạnh và thun cotton có những điểm khác biệt và tương đồng giúp chúng ta phân biệt chúng.

Điểm giống nhau giữa các loại vải

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa ba loại vải thun mè, thun lạnh và thun cotton vì chúng có khá nhiều đặc điểm chung, bao gồm:

Tính thoáng mát:

Cả ba loại vải đều có khả năng thoát khí tốt, mang lại cảm giác mát mẻ khi mặc và phù hợp với khí hậu nóng ẩm.

Thấm hút mồ hôi tốt:

Khả năng thấm hút mồ hôi tốt giúp người mặc luôn cảm thấy thoải mái và không bị bí bách.

Ít nhăn:

So với các loại vải khác, ba loại vải này ít bị nhăn hơn, giúp trang phục luôn giữ được vẻ phẳng phiu.

Dễ giặt ủi:

Cả ba loại vải đều có thể giặt bằng tay hoặc giặt máy ở chế độ nhẹ nhàng, dễ dàng phơi khô và không cần ủi nhiều.

Co giãn tốt:

Tính co giãn tốt giúp ôm sát cơ thể và tôn lên vóc dáng người mặc.

Ứng dụng đa dạng:

Cả ba loại vải đều được sử dụng để may nhiều loại trang phục khác nhau như áo thun, quần thun, đồ thể thao, đồ ngủ, đồng phục, áo lớp, áo nhóm.

An toàn cho da:

Chất liệu của ba loại vải này đều an toàn cho da, không gây kích ứng và phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

Ngoài ra, ba loại vải này cũng có một số điểm khác biệt:

  • Giá thành: Vải thun cotton thường có giá thành cao hơn so với thun mè và thun lạnh.
  • Độ bền: Vải thun cotton có độ bền cao hơn so với thun mè và thun lạnh.
  • Bề mặt: Vải thun mè có bề mặt sần sùi với những lỗ nhỏ li ti, thun lạnh có bề mặt mịn màng và mát lạnh, còn thun cotton có bề mặt mềm mại và mịn màng.

Điểm khác biệt của vải thun lạnh

So với các loại vải thun khác, thun lạnh có một số khác biệt về:

Chất liệu:

Vải thun lạnh được dệt từ 100% sợi Polyester, hoặc pha thêm 3-5% sợi Spandex để tăng độ mềm mại và co giãn. Các loại vải thun khác như thun cotton, thun mè, thun CVC… được dệt từ sợi bông, sợi tổng hợp hoặc pha trộn nhiều loại sợi khác nhau.

Bề mặt:

Vải thun lạnh có bề mặt trơn láng, bóng nhẹ, mềm mịn và mát lạnh khi sờ vào. Các loại vải thun khác có bề mặt đa dạng, từ nhám nhẹ (thun cotton) đến sần sùi (thun mè).

Giá thành:

Vải thun lạnh có giá thành cao hơn so với các loại vải thun khác như thun cotton, thun mè.

Độ bền:

Vải thun lạnh có độ bền cao, ít nhăn, ít xù lông và giữ form tốt. Độ bền của các loại vải thun khác nhau tùy loại, ví dụ thun cotton dễ bị nhăn hơn thun lạnh.

Điểm khác biệt của vải thun mè

Vải thun mè, còn được gọi là vải thun hạt mè, là loại vải có bề mặt xuất hiện những rãnh nhỏ tựa như hạt mè. Loại vải này có một số điểm khác biệt so với các loại vải thun khác:

Bề mặt có những rãnh và lỗ nhỏ li ti như hạt mè, giúp vải co giãn, thoáng khí và thoát ẩm tốt hơn. Trong khi đó, bề mặt của các loại vải thun khác thường mịn hơn và ít có rãnh và lỗ hơn.

Điểm khác biệt của vải thun cotton

Vải thun cotton được dệt từ 100% sợi bông tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm như bề mặt mềm mại, thoáng khí và khả năng thấm hút mồ hôi tốt.

vải thun mè

Tuy nhiên, thun cotton có giá thành cao hơn so với các loại vải thun khác, đặc biệt là dễ bị nhăn và khô chậm hơn.

Phân biệt vải thun mè và vải thun lạnh

Vải thun mè và vải thun lạnh là hai loại vải thun phổ biến được sử dụng để may quần áo, đặc biệt là đồ thể thao. Tuy nhiên, hai loại vải này có một số điểm khác biệt về đặc điểm và ứng dụng.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các đặc điểm của vải thun mè và vải thun lạnh:

Đặc điểmVải thun mèVải thun lạnh
Bề mặtCó những rãnh và lỗ li ti như hạt mèMịn và trơn
Khả năng thấm hútTốtKhá tốt
Độ co giãnTốtTốt
Khả năng chống nhănTốtTốt
Khả năng thoát ẩmTốtRất tốt
Khả năng làm mátTốtRất tốt
Giá thànhRẻ hơnĐắt hơn
Ứng dụngPhù hợp cho nhiều hoạt động, đặc biệt là thể thaoPhù hợp cho các hoạt động thể thao cường độ cao

Ứng dụng của vải thun mè trong đời sống

  • Vải mè giá sỉ tương đối rẻ mà chất lượng lại khá tốt. Do vậy, loại vải này được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để may đồng phục cho công nhân viên như: đồng phục công sở, nhà hàng, công nhân,… Bạn có thể dễ bắt gặp thun mè ở những bộ đồng phục của tài xế Grab, Bee, GoViet,…
  • Trên khắp bề mặt vải có những hạt nhỏ li ti giúp tạo cảm giác thoáng mát, dễ chịu. Thun mè còn rất nhanh khô, không gây cảm giác khó chịu, bí bách nên thường được dùng may quần áo thể thao.
  • Độ co giãn của thun mè không nhiều nhưng lại không thấm nước. Đây là loại vải lý tưởng để may các loại áo form rộng, áo khoác.
  • Thun mè có khả năng kháng khuẩn, khử mùi và chống nấm mốc tốt nên còn được lựa chọn để may khẩu trang.

Cách bảo quản vải thun mè đơn giản

Để quần áo thun vải mè được bền đẹp và sử dụng lâu dài, bạn cần nắm rõ những phương pháp bảo quản sau đây:

  • Tránh giặt trang phục ở nhiệt độ trên 60 độ C.
  • Tuyệt đối không sử dụng bột giặt hoặc nước giặt có chất tẩy rửa quá mạnh.
  • Không đổ trực tiếp chất tẩy rửa lên bề mặt vải.
  • Trong những lần giặt đầu tiên, nên giặt riêng quần áo thun mè có màu và đồ trắng để tránh tình trạng phai màu hoặc lẫn màu.
  • Phơi quần áo ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
  • Nên ủi quần áo ở nhiệt độ khoảng 120 – 150 độ C để đảm bảo chất lượng vải tốt nhất.

Các câu hỏi thường gặp về vải thun mè

Vải thun mè có co giãn như thế nào?

Vải thun mè có khả năng co giãn 2–4 chiều, tùy theo tỷ lệ Spandex trong sợi. Nhờ đó, người mặc có thể vận động thoải mái mà sản phẩm vẫn giữ form dáng lâu dài.

Vải thun mè có mát và thoáng khí không?

Vải thun mè mềm, nhẹ và thoáng khí, tạo cảm giác mát khi mặc. Tuy nhiên, khả năng thấm hút mồ hôi không bằng cotton, nên khi vận động mạnh hoặc ra nhiều mồ hôi, cần lau khô hoặc thay quần áo để thoải mái.

Vải thun mè có dễ bị nhăn hay bai nhão không?

Vải thun mè khó nhăn nhờ tính co giãn của sợi, nhưng nếu giặt quá nóng, phơi nắng lâu hoặc dùng lực mạnh, độ đàn hồi có thể giảm nhẹ theo thời gian.

Làm thế nào để nhận biết vải thun mè chất lượng?

  • Cảm nhận bằng tay: mềm mại, co giãn tốt, đàn hồi nhanh.

  • Kiểm tra khả năng phục hồi: kéo căng rồi thả, vải nhanh trở về form ban đầu.

  • Màu sắc đều, không bị loang hoặc phai khi giặt thử.

Kết luận

Vải thun mè là một chất liệu vải mang đến nhiều ưu điểm vượt trội như độ co giãn tốt, khả năng thấm hút mồ hôi hiệu quả và sự thoáng mát khi sử dụng. Nhờ những đặc tính nổi bật này, vải thun mè được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực thời trang, đặc biệt là các sản phẩm thể thao, đồng phục và trang phục hàng ngày. Với tính tiện dụng và bền đẹp, vải thun mè đã khẳng định được vị thế của mình trong ngành dệt may hiện nay.
Hy vọng rằng thông tin chia sẻ trong bài viết của thu mua vải vụn Viễn Quang sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn có thêm kiến thức và hiểu biết.
Chat Zalo

0981798409